Bước tới nội dung

haplont

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæ.ˌplɑːnt/

Danh từ

[sửa]

haplont /ˈhæ.ˌplɑːnt/

  1. (Sinh học) Thể đơn bội.

Tham khảo

[sửa]