haras
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]haras
Tham khảo
[sửa]- "haras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha.ʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
haras /ha.ʁa/ |
haras /ha.ʁa/ |
haras gđ /ha.ʁa/
Tham khảo
[sửa]- "haras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)