harcèlement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /haʁ.sɛl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
harcèlement /haʁ.sɛl.mɑ̃/ |
harcèlements /haʁ.sɛl.mɑ̃/ |
harcèlement gđ /haʁ.sɛl.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "harcèlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)