hard-edge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑːrd.ˈɛdʒ/
Tính từ
[sửa]hard-edge /ˈhɑːrd.ˈɛdʒ/
- Thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết).
Tham khảo
[sửa]- "hard-edge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)