hard-hearted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]hard-hearted /.ˈhɑːr.təd/
- Nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá.
Tham khảo
[sửa]- "hard-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)