hard-liner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑːrd.ˈlɑɪ.nɜː/
Danh từ
[sửa]hard-liner /ˈhɑːrd.ˈlɑɪ.nɜː/
- Người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ.
Tham khảo
[sửa]- "hard-liner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)