hard currency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈkɜː.ənt.si/
Danh từ
[sửa]hard currency / ˈkɜː.ənt.si/
- (Kinh tế học) Ngoại tệ mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hard currency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hard currency / ˈkɜː.ənt.si/