hargneux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /haʁ.ɲø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | hargneux /haʁ.ɲø/ |
hargneux /haʁ.ɲø/ |
| Giống cái | hargneuse /haʁ.ɲøz/ |
hargneuses /haʁ.ɲøz/ |
hargneux /haʁ.ɲø/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hargneux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)