haricot
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
haricot /ˈhær.ɪ.ˌkoʊ/
- Món ragu (cừu... ).
- (Như) Haricot_bean.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)