harnachement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /haʁ.naʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
harnachement /haʁ.naʃ.mɑ̃/ |
harnachements /haʁ.naʃ.mɑ̃/ |
harnachement gđ /haʁ.naʃ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "harnachement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)