hatchet-face

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.tʃət.ˈfeɪs/

Danh từ[sửa]

hatchet-face /ˈhæ.tʃət.ˈfeɪs/

  1. Mặt lưỡi cày.

Tính từ[sửa]

hatchet-face /ˈhæ.tʃət.ˈfeɪs/

  1. bộ mặt lưỡi cày.

Tham khảo[sửa]