hautement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔt.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]hautement /hɔt.mɑ̃/
- Lớn tiếng, rõ.
- Déclarer hautement — lớn tiếng tuyên bố, tuyên bố rõ
- Ở mức cao.
- Remplir hautement sa mission — làm tròn sứ mệnh ở mức cao
Trái nghĩa
[sửa]- Timidement
- Médiocrement, peu
Tham khảo
[sửa]- "hautement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)