timidement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ti.mid.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]timidement /ti.mid.mɑ̃/
- Rụt rè.
- Parler timidement — nói rụt rè
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "timidement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)