have to

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

have to (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn has to, phân từ hiện tại having to, quá khứ đơn và phân từ quá khứ had to)

  1. Phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải.
    to have to do one's works
    phải làm công việc của mình

Đồng nghĩa[sửa]