Bước tới nội dung

hawkmoth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔk.ˌmɔθ/

Danh từ

[sửa]

hawkmoth /ˈhɔk.ˌmɔθ/

  1. Loại nhậy lớn.

Tham khảo

[sửa]