heartiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑːr.ti.nəs/
Danh từ[sửa]
heartiness /ˈhɑːr.ti.nəs/
- Sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt.
- sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng.
- Sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện.
Tham khảo[sửa]
- "heartiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)