hebdomadaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hebdomadaire /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
hebdomadaires /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
Giống cái | hebdomadaire /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
hebdomadaires /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
hebdomadaire /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hebdomadaire /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
hebdomadaires /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/ |
hebdomadaire gđ /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "hebdomadaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)