Bước tới nội dung

hebdomadaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hebdomadaire
/ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
hebdomadaires
/ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
Giống cái hebdomadaire
/ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
hebdomadaires
/ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

hebdomadaire /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

  1. Hằng tuần.
    Repos hebdomadaire — nghỉ hằng tuần
    Journal hebdomadaire — báo hằng tuần

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hebdomadaire
/ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/
hebdomadaires
/ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

hebdomadaire /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ/

  1. Báo hằng tuần.

Tham khảo

[sửa]