hectare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛk.ˌtɛr/

Danh từ[sửa]

hectare /ˈhɛk.ˌtɛr/

  1. Hecta.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.taʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hectare
/ɛk.taʁ/
hectares
/ɛk.taʁ/

hectare /ɛk.taʁ/

  1. (Khoa đo lường) Hecta.

Tham khảo[sửa]