hectare
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛk.ˌtɛr/
Danh từ[sửa]
hectare /ˈhɛk.ˌtɛr/
Tham khảo[sửa]
- "hectare". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.taʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hectare /ɛk.taʁ/ |
hectares /ɛk.taʁ/ |
hectare gđ /ɛk.taʁ/
- (Khoa đo lường) Hecta.
Tham khảo[sửa]
- "hectare". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)