hectometer
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɛk.tə.ˌmi.tɚ/
Từ nguyên
Danh từ
hectometer (số nhiều hectometers)
- (
Mỹ) Hectomet.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hectometer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)