hectometre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛk.tə.ˌmi.tɜː/
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
hectometre (số nhiều hectometres)
- (
Anh) Hectomet.
Đồng nghĩa[sửa]
- hectometer (Mỹ)
Tham khảo[sửa]
- "hectometre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)