hedning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hedning | hedningen |
Số nhiều | hedninger | hedningene |
hedning gđ
- Người theo ngoại giáo, tà giáo (không theo Thiên Chúa giáo).
- Hedningene ble kristnet.
- Người vô thần, không theo tôn giáo nào.
- Hedningene hadde meldt seg ut av statskirken.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) Hedningesamfunnet : Hội những người vô thần.
Tham khảo[sửa]
- "hedning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)