Bước tới nội dung

hedning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hedning hedningen
Số nhiều hedninger hedningene

hedning

  1. Người theo ngoại giáo, tà giáo (không theo Thiên Chúa giáo).
    Hedningene ble kristnet.
  2. Người vô thần, không theo tôn giáo nào.
    Hedningene hadde meldt seg ut av statskirken.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]