Bước tới nội dung

hegemony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪ.ˈdʒɛ.mə.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hegemony (số nhiều hegemonies)

  1. Quyền bá chủ, quyền lãnh đạo.
    the hegemony of the proletariat — quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản

Tham khảo

[sửa]