hegemony
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɪ.ˈdʒɛ.mə.ni/
![]() | [hɪ.ˈdʒɛ.mə.ni] |
Danh từ
[sửa]hegemony (số nhiều hegemonies)
Tham khảo
[sửa]- "hegemony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [hɪ.ˈdʒɛ.mə.ni] |
hegemony (số nhiều hegemonies)