Bước tới nội dung

height

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
height

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

height /ˈhɑɪt/

  1. Chiều cao, bề cao; độ cao.
    to be 1.70m in height — cao 1 mét 70
    height above sea level — độ cao trên mặt biển
  2. Điểm cao, đỉnh.
  3. (Từ lóng) Tột độ, đỉnh cao nhất.
    to be at its height — lên đến đỉnh cao nhất

Tham khảo

[sửa]