height
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪt] |
Danh từ
[sửa]height /ˈhɑɪt/
- Chiều cao, bề cao; độ cao.
- to be 1.70m in height — cao 1 mét 70
- height above sea level — độ cao trên mặt biển
- Điểm cao, đỉnh.
- (Từ lóng) Tột độ, đỉnh cao nhất.
- to be at its height — lên đến đỉnh cao nhất
Tham khảo
[sửa]- "height", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)