hekk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hekk | hekken |
Số nhiều | hekker | hekkene |
hekk gđ
- Hàng rào cây xanh.
- Hekken gikk rundt huset.
- Phía sau, phần sau của tàu hay xe.
- Båten hadde avrundet hekk.
- Môn thể thao nhảy qua rào.
- Han vant 110 meter hekk.
Tham khảo
[sửa]- "hekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)