hellenism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛ.lə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

hellenism /ˈhɛ.lə.ˌnɪ.zəm/

  1. Văn hoá cổ Hy-lạp.
  2. Sự bắt chước Hy-lạp.
  3. Từ ngữ đặc Hy-lạp.
  4. Tinh thần dân tộc Hy-lạp.

Tham khảo[sửa]