hellenistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɛ.lə.ˈnɪs.tɪk/

Tính từ[sửa]

hellenistic /ˌhɛ.lə.ˈnɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Văn hoá cổ Hy-lạp.
  2. (Thuộc) Nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp.
  3. (Thuộc) Người theo văn hoá Hy-lạp.

Tham khảo[sửa]