helmet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

helmet

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛɫ.mət/

Danh từ[sửa]

helmet /ˈhɛɫ.mət/

  1. Mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả... ).
  2. mũ bảo hiểm
  3. Mũ cát.
  4. (Kỹ thuật) Cái chao, cái nắp, cái chụp.

Tham khảo[sửa]