Bước tới nội dung

mũ cát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔu˧˥ kaːt˧˥mu˧˩˨ ka̰ːk˩˧mu˨˩˦ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵ˩˧ kaːt˩˩mu˧˩ kaːt˩˩mṵ˨˨ ka̰ːt˩˧

Danh từ

[sửa]

mũ cát

  1. Thứ cứngvành, cốt bằng li-e, rút...ngoài bọc vải.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]