hemorrhage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛm.rɪdʒ/
Danh từ
[sửa]hemorrhage /ˈhɛm.rɪdʒ/
- (Y học) Sự chảy máu, sự xuất huyết.
Tham khảo
[sửa]- "hemorrhage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hemorrhage /ˈhɛm.rɪdʒ/