Bước tới nội dung

hemp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

hemp /ˈhɛmp/

  1. (Thực vật học) Cây gai dầu.
  2. Sợi gai dầu.
  3. (Đùa cợt) Dây treo cổ, dây thắt cổ.

Tham khảo