Bước tới nội dung

hen-harrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛn.ˈhɛr.i.ɜː/

Danh từ

[sửa]

hen-harrier /ˈhɛn.ˈhɛr.i.ɜː/

  1. (Động vật học) Chim ó xanh.

Tham khảo

[sửa]