hen-party

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛn.ˈpɑːr.ti/

Danh từ[sửa]

hen-party /ˈhɛn.ˈpɑːr.ti/

  1. (Đùa cợt) Cuộc gặp gỡ toàn đàn ; cuộc chiêu đâi toàn đàn .

Tham khảo[sửa]