hendelse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hendelse | hendelsen |
Số nhiều | hendelser | hendelsene |
hendelse gđ
- Biến cố, việc xảy đến bất ngờ, việc ngẫu nhiên, việc tình cờ.
- dagliglivets hendelser
- Ved en hendelse oppdaget jeg feilen.
Tham khảo[sửa]
- "hendelse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)