Bước tới nội dung

hennin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /he.nɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hennin
/he.nɛ̃/
hennin
/he.nɛ̃/

hennin /he.nɛ̃/

  1. (Sử học) hennin, chóp, nón (của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]