hepplewhite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛ.pəl.ˌʍɑɪt/

Tính từ[sửa]

hepplewhite /ˈhɛ.pəl.ˌʍɑɪt/

  1. Kiểu đồ gỗAnh cuối thế kỷ 18, (nhẹ nhàng, thanh lịch và những đường cong duyên dáng).

Danh từ[sửa]

hepplewhite /ˈhɛ.pəl.ˌʍɑɪt/

  1. Đồ gỗ Heppơoai.

Tham khảo[sửa]