hereafter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪr.ˈæf.tɜː/

Phó từ[sửa]

hereafter /hɪr.ˈæf.tɜː/

  1. Sau đây, sau này, trong tương lai.
  2. kiếp sau, ở đời sau.

Danh từ[sửa]

hereafter /hɪr.ˈæf.tɜː/

  1. Tương lai.
  2. Kiếp sau, đời sau.

Tham khảo[sửa]