Bước tới nội dung

hereinbelow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.bɪ.ˈloʊ/

Phó từ

[sửa]

hereinbelow /.bɪ.ˈloʊ/

  1. điểm tiếp theo của tài liệu này.

Tham khảo

[sửa]