Bước tới nội dung

heteroatom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.tə.roʊ.ˌæ.təm/

Danh từ

[sửa]

heteroatom /ˈhɛ.tə.roʊ.ˌæ.təm/

  1. (Hoá học) Nguyên tử khác loại.

Tham khảo

[sửa]