giờ phút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ fut˧˥jəː˧˧ fṵk˩˧jəː˨˩ fuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧ fut˩˩ɟəː˧˧ fṵt˩˧

Danh từ[sửa]

giờ phút

  1. Khoảng thời gian ngắn được tính bằng giờ, bằng phút trong đó sự việc đáng ghi nhớ nào đó diễn ra.
    Giờ phút lịch sử.
    Những giờ phút khó quên.

Tham khảo[sửa]