heurté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hœʁ.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | heurté /hœʁ.te/ |
heurtés /hœʁ.te/ |
Giống cái | heurtée /hœʁ.te/ |
heurtées /hœʁ.te/ |
heurté /hœʁ.te/
- Tương phản, chọi nhau.
- Couleurs heurtées — màu sắc tương phản
- Lủng củng.
- Style heurté — lời văn lủng củng
Trái nghĩa
[sửa]- Fondu, lié
- Harmonieux
Tham khảo
[sửa]- "heurté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)