hexadecimal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɛk.sə.ˈdɛs.məl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

hexadecimal /ˌhɛk.sə.ˈdɛs.məl/

  1. Thuộc hệ thống số có cơ sở là 16.

Tham khảo[sửa]