hiérarchie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.e.ʁaʁ.ʃi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hiérarchie /i.e.ʁaʁ.ʃi/ |
hiérarchies /i.e.ʁaʁ.ʃi/ |
hiérarchie gc /i.e.ʁaʁ.ʃi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hiérarchie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)