anarchie
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.naʁ.ʃi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| anarchie /a.naʁ.ʃi/ |
anarchies /a.naʁ.ʃi/ |
anarchie gc /a.naʁ.ʃi/
- Tình trạng vô chính phủ.
- Chủ nghĩa vô chính phủ.
- Tình trạng hỗn loạn bừa bãi.
- Anarchie ventriculaire — (y học) loạn nhịp tâm thất
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “anarchie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)