anarchie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.naʁ.ʃi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
anarchie /a.naʁ.ʃi/ |
anarchies /a.naʁ.ʃi/ |
anarchie gc /a.naʁ.ʃi/
- Tình trạng vô chính phủ.
- Chủ nghĩa vô chính phủ.
- Tình trạng hỗn loạn bừa bãi.
- Anarchie ventriculaire — (y học) loạn nhịp tâm thất
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "anarchie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)