Bước tới nội dung

hic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
hic
/hik/
hic
/hik/

hic /hik/

  1. (Thân mật) Điểm mấu chốt, cái nút (của một vấn đề).

Tham khảo