hideur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hi.dœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hideur
/hi.dœʁ/
hideurs
/hi.dœʁ/

hideur gc /hi.dœʁ/

  1. Sự xấu đến gớm, sự gớm ghiếc.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]