beauté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
beauté /bɔ.te/ |
beautés /bɔ.te/ |
beauté gc /bɔ.te/
- Vẻ đẹp; nét đẹp.
- La beauté de la nature — vẻ đẹp của thiên nhiên
- La beauté d’un sacrifice — nét đẹp của một sự hy sinh
- Sắc đẹp, nhan sắc.
- Người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân.
- (Số nhiều) Những cái đẹp, những nét đẹp.
- beauté du diable — xem diable
- de toute beauté — rất đẹp
- en beauté — (thân mật) xuất sắc, rất cừ
- se refaire une beauté — (thân mật) đánh phấn tô son
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "beauté". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)