Bước tới nội dung

high-blower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈbloʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

high-blower /ˈhɑɪ.ˈbloʊ.ər/

  1. Con ngựa hay khịt mũi to.

Tham khảo

[sửa]