high-handedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ..nəs/
Danh từ
[sửa]high-handedness /ˈhɑɪ..nəs/
- Sự kiêu căng.
- Sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự vũ đoán.
Tham khảo
[sửa]- "high-handedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)