high-stepping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈstɛp.piɳ/

Tính từ[sửa]

high-stepping /ˈhɑɪ.ˈstɛp.piɳ/

  1. (Ngựa) Giơ cao chân.

Tham khảo[sửa]