hight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪt/

Động từ[sửa]

hight động tính từ quá khứ /ˈhɑɪt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca); (đùa cợt) gọi là, tên là.

Tham khảo[sửa]